PROCEEDING LÀ GÌ
proceedings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng proceedings trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Proceeding là gì
Thông tin thuật ngữ proceedings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ proceedings Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmproceedings tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ proceedings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ proceedings tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới proceedingsTóm lại nội dung ý nghĩa của proceedings trong tiếng Anhproceedings có nghĩa là: proceedings* danh từ số nhiều- (proceedings against somebody / for something) vụ kiện= to institute divorce proceedings+lập thủ tục ly hôn= to take legal proceedings against someone+đi kiện ai= to start proceedings against somebody for damages+kiện ai để đòi bồi thường- nghi thức= the proceedings begin with a speech to welcome the guests+nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)proceedings- tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đềproceeding /proceeding/* danh từ- cách tiến hành, cách hành động- (số nhiều) việc kiện tụng=to takeĐây là cách dùng proceedings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ proceedings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ceds.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhproceedings* danh từ số nhiều- (proceedings against somebody / for something) vụ kiện= to institute divorce proceedings+lập thủ tục ly hôn= to take legal proceedings against someone+đi kiện ai= to start proceedings against somebody for damages+kiện ai để đòi bồi thường- nghi thức= the proceedings begin with a speech to welcome the guests+nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)proceedings- tập công trình nghiên cứu tiếng Anh là gì? tập biên chuyên đềproceeding /proceeding/* danh từ- cách tiến hành tiếng Anh là gì? cách hành động- (số nhiều) việc kiện tụng=to take |