Expedition là gì
expedition tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng expedition trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Expedition là gì
Thông tin thuật ngữ expedition tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ expedition Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmexpedition tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ expedition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ expedition tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới expeditionTóm lại nội dung ý nghĩa của expedition trong tiếng Anhexpedition có nghĩa là: expedition /,ekspi"diʃn/* danh từ- cuộc viễn chinh; đội viễn chinh- cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm- cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trươngĐây là cách dùng expedition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ expedition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ceds.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhexpedition / tiếng Anh là gì?ekspi"diʃn/* danh từ- cuộc viễn chinh tiếng Anh là gì? đội viễn chinh- cuộc thám hiểm tiếng Anh là gì? đoàn thám hiểm- cuộc hành trình tiếng Anh là gì? cuộc đi tiếng Anh là gì? đoàn người đi (trong cuộc hành trình)- tính chóng vánh tiếng Anh là gì? tính mau lẹ tiếng Anh là gì? tính khẩn trương Kubet |