Transition là gì
transition tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng transition trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Transition là gì
Thông tin thuật ngữ transition tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ transition Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmtransition tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ transition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transition tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới transitionTóm lại nội dung ý nghĩa của transition trong tiếng Anhtransition có nghĩa là: transition /træn"siʤn/* danh từ- sự chuyển tiếp, sự quá độ=the transition from cold to warm weather+ sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng=to be in a period of transition+ ở vào thời kỳ quá độ- (âm nhạc) sự chuyển giọng- (kiến trúc) sự đổi kiểu!transition tumour- (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắtĐây là cách dùng transition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ transition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ceds.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhtransition /træn"siʤn/* danh từ- sự chuyển tiếp tiếng Anh là gì? sự quá độ=the transition from cold to warm weather+ sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng=to be in a period of transition+ ở vào thời kỳ quá độ- (âm nhạc) sự chuyển giọng- (kiến trúc) sự đổi kiểu!transition tumour- (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt |