Bản dịch của "tiền thưởng" nhập Anh là gì?
VI
tiền thưởng {danh}
EN
-
volume_up
bonus - premium
- reward
- tip
Bản dịch
VI
tiền thưởng {danh từ}
tiền thưởng (từ khác: sự ưu đãi, chi phí trả tăng, giành riêng cho ai một địa điểm quan trọng đặc biệt, phí bảo đảm, chi phí bảo hiểm)
tiền thưởng (từ khác: ân thưởng, đồ dùng được thưởng, đồ dùng được tặng, sự thưởng, sự đền rồng ơn, vật thưởng, phần thưởng, phần thưởng)
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "tiền thưởng" nhập giờ Anh
thưởng động từ
English
- remunerate
- reward
- recompense
tiền danh từ
English
- money
- money
- green
- banknote
tiền boa danh từ
English
- tip
giải thưởng danh từ
English
- reward
- award
tiền típ danh từ
English
- tip
tiền tài danh từ
English
- fortune
- wealth
- money
vật thưởng danh từ
English
- reward
tiền phố danh từ
English
- rent
tiền bảo đảm danh từ
English
- premium
tiền bổng danh từ
English
- salary
tiền mặt mũi danh từ
English
- cash
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- tiền phúc lợi
- tiền phúc lợi xã hội
- tiền phạt
- tiền phố
- tiền phụ cấp cho tạm
- tiền sử học
- tiền thuê
- tiền thân
- tiền thù oán lao
- tiền thù oán lao thêm
- tiền thưởng
- tiền thối
- tiền thừa
- tiền xài vặt
- tiền tiết kiệm
- tiền trả dần sản phẩm năm
- tiền trả thêm
- tiền trợ cấp
- tiền tài
- tiền típ
- tiền típ cho tới bác tài hoặc người phục vụ
Bình luận