- Noncommissioned ranks.
- Staff sergeant: thượng sĩ.
- Sergeant: trung sĩ.
- Corporal: hạ sĩ.
- First class private: Binh nhất.
- Private: quân nhẵn, Binh nhì.
- Five star, four star general: Đại tướng mạo 5 sao, 4 sao.
- Brigadier general: Thiếu tướng mạo, chuẩn chỉnh tướng mạo.
- Colonel: Đại tá.
- Lieutenant colonel: Trung tá.
- Major: Thiếu tá.
- Captain: Đại uý.
- Lieutenant: Thượng uý, trung uý.
- Ensign: Thiếu uý.
- Officer: Sĩ quan tiền.
- Warrant, warrant officer: Chuẩn uý.
- General Staff: Sở tổng tư vấn.
- General: Tướng, Đại tướng mạo.
- Lieutenant General, Three Star General: Thượng tướng mạo.
- Major Generl: Trung tướng mạo.
- Senior Lieutenant colonel: Thượng tá.
- Lieutenant colonel: Trung tá.
- First Lieutenant: Trung úy.
- Second Lieutenant: Thiếu úy.
- Non commissioned officer: Hạ sĩ quan tiền.
- Commando: Đặc công.
- Squad leader/commander: Tiểu team trưởng.
- Corps commander: Tư mệnh lệnh binh đoàn.
- Corps: Quân đoàn.
- Division: Sư đoàn.
- Brigade: Lữ đoàn.
- Regiment: Trung đoàn.
- Battalion: Tiểu đoàn.
- Company: Đại team.
- Platoon: Trung đội
- Squad: Tiểu team.
- Task force: Đơn vị đặc nhiệm.
Đánh giá bán bài xích viết: (1.662 lượt)
Bình luận