Take on là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng Take on trong tiếng Anh

Take on là gì? Trong thế giới ngôn ngữ đa dạng của tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) luôn là một phần không thể thiếu, góp phần tạo nên sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ này. Và trong số đó, “take on” là một cụm động từ phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết chuyên nghiệp. Tuy nhiên, với nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau, “take on” có thể gây bối rối cho người học. Hiểu được điều này, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ thông dụng của “take on”, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Take on là gì?

Take on là gì trong tiếng anh
Take on là gì trong tiếng anh

Take on là gì trong một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, bao gồm động từ “take” (lấy hoặc tiến hành) và giới từ “on” (tiếp nhận hoặc đảm nhận). Khi kết hợp, “take on” mang nhiều ý nghĩa đa dạng, phổ biến nhất là:

  • Đảm nhận, nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí:
    • Ví dụ: The company decided to take on the project despite its complexity. (Công ty quyết định đảm nhận dự án dù cho nó phức tạp.)
  • Đối mặt, đấu tranh hoặc chiến đấu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ:
    • Ví dụ: The fearless firefighter was ready to take on any dangerous situation. (Lính cứu hỏa dũng cảm sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống nguy hiểm.)

Các nghĩa khác của Take on trong tiếng Anh

Ngoài hai ý nghĩa phổ biến trên, “take on” còn có nhiều nghĩa khác:

  • Chấp nhận hoặc gánh vác một trạng thái, tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần:
    • Ví dụ: She took on a positive attitude despite facing challenges. (Cô ấy thể hiện tinh thần tích cực dù đối mặt với những thách thức.)
  • Bắt đầu hoặc tham gia một cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động:
    • Ví dụ: The team is excited to take on the soccer match this weekend. (Đội bóng rất hào hứng tham gia trận đấu bóng đá cuối tuần này.)
  • Dùng đồ uống hoặc thực phẩm:
    • Ví dụ: He took on a glass of water after the intense workout. (Anh ấy uống một ly nước sau khi tập luyện cường độ cao.)
  • Tiếp nhận thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng:
    • Ví dụ: The students took on the new concepts in the science class. (Các học sinh tiếp thu những khái niệm mới trong lớp khoa học.)

Cụm từ thông dụng với Take on trong tiếng Anh

Để sử dụng “take on” một cách tự nhiên và hiệu quả, hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ thông dụng:

  • Take on a challenge: Đảm nhận hoặc đối mặt với một thử thách khó khăn.
  • Take on responsibilities: Chấp nhận hoặc đảm nhận trách nhiệm.
  • Take on a new role: Bắt đầu hoặc nhận một vai trò mới.
  • Take on a project: Đảm nhận hoặc tiếp nhận việc thực hiện một dự án.
  • Take on a client: Chấp nhận hoặc nhận một khách hàng mới.
  • Take on an opponent: Đấu tranh, thi đấu hoặc đối mặt với đối thủ.
  • Take on a new employee: Tiếp nhận hoặc tuyển dụng một nhân viên mới.
  • Take on board feedback: Chấp nhận, lắng nghe và sử dụng thông tin phản hồi.
  • Take on an argument: Bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc tranh luận.
  • Take on a loan: Vay mượn tiền.
  • Take on someone’s advice: Chấp nhận và nghe theo lời khuyên.

Từ đồng nghĩa với Take on

Tiếng Anh vô cùng phong phú với nhiều từ đồng nghĩa, và “take on” cũng không ngoại lệ. Một số từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm:

  • Undertake: Đảm nhận hoặc tiếp nhận một nhiệm vụ, trách nhiệm.
  • Embrace: Chấp nhận hoặc đón nhận một ý tưởng, cơ hội.
  • Assume: Đảm nhận hoặc thừa nhận một trạng thái, trách nhiệm.
  • Engage in: Tham gia hoặc đảm nhận một hoạt động, dự án.
  • Accept: Chấp nhận hoặc tiếp nhận một lời mời, đề xuất.
  • Shoulder: Gánh vác hoặc đảm nhận trách nhiệm.

Kết luận

Bài viết đã giải thích chi tiết về “take on” – một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này của ceds.edu.vn bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ liên quan đến “take on”. Hãy luyện tập sử dụng “take on” trong các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao sự tự tin và lưu loát khi giao tiếp tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *