Suppress Là Gì
suppress tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng suppress trong tiếng Anh.Bạn đang xem: Suppress là gì
Thông tin thuật ngữ suppress tiếng Anh
Từ điển Anh Việt

suppress(phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệm
suppress tiếng Anh?
suppress /sə"pres/* ngoại động từ- chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)- đàn áp=to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn- bỏ, cấm, cấm hoạt động=to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít- nín, nén, cầm lại=to suppress a laugh+ nín cười- giữ kín; lấp liếm, ỉm đi=to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ=to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách!to suppress one"s conscience- làm im tiếng nói của lương tâmThuật ngữ liên quan tới suppress
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suppress trong tiếng Anh
suppress có nghĩa là: suppress /sə"pres/* ngoại động từ- chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)- đàn áp=to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn- bỏ, cấm, cấm hoạt động=to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít- nín, nén, cầm lại=to suppress a laugh+ nín cười- giữ kín; lấp liếm, ỉm đi=to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ=to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách!to suppress one"s conscience- làm im tiếng nói của lương tâmCùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suppress tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ceds.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
suppress /sə"pres/* ngoại động từ- chặn (bệnh) tiếng Anh là gì? triệt (tiếng ồn)- đàn áp=to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn- bỏ tiếng Anh là gì? cấm tiếng Anh là gì? cấm hoạt động=to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít- nín tiếng Anh là gì? nén tiếng Anh là gì? cầm lại=to suppress a laugh+ nín cười- giữ kín tiếng Anh là gì? lấp liếm tiếng Anh là gì? ỉm đi=to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ tiếng Anh là gì? lấp liếm chứng cớ=to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành) tiếng Anh là gì? thu hồi một cuốn sách!to suppress one"s conscience- làm im tiếng nói của lương tâm