sift la gi

/sift/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giần, sàng, rây
to sift the flour
rây bột mì
Rắc
to sift sugar over a cake
rắc lối lên bánh

Xem xét, tinh lọc (sự khiếu nại về mặt mũi đúng đắn, thiệt hư); phân tách đặc thù của

Tách rời đồ vật gi thoát khỏi đồ vật gi vày sàng, rây, giần
to sift the wheat from the chaff
sàng tiểu mạch nhằm vứt trấu

Nội động từ

Rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

Hình Thái Từ

  • Ved : Sifted
  • Ving: Sifting

Chuyên ngành

Kỹ thuật công cộng

chọn lọc
lọc
phân loại
rây
sự sàng
sàng

Kinh tế

sàng

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
analyze , clean , colander , comb , delve into , dig into , drain , evaluate , examine , explore , fathom , filter , go into , go through , grade , inquire , investigate , look into , pan , part , pore over , probe , prospect , purify , riddle , screen , scrutinize , tìm kiếm , separate , sieve , size , sort , strain , winnow , bolt , canvass , cribble , inspect , refine

Từ trái khoáy nghĩa