SIEGE LÀ GÌ
siege tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng siege trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Siege là gì
Thông tin thuật ngữ siege tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ siege Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmsiege tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ siege trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ siege tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới siegeTóm lại nội dung ý nghĩa của siege trong tiếng Anhsiege có nghĩa là: siege /si:dʤ/* danh từ- sự bao vây, sự vây hãm=to lay siege to+ bao vây=to stand a long siege+ chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài=a siege of illness+ thời kỳ ốm đau lâu dài* ngoại động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãmĐây là cách dùng siege tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ siege tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ceds.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhsiege /si:dʤ/* danh từ- sự bao vây tiếng Anh là gì? sự vây hãm=to lay siege to+ bao vây=to stand a long siege+ chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài tiếng Anh là gì? thời kỳ o bế lâu dài=a siege of illness+ thời kỳ ốm đau lâu dài* ngoại động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) bao vây tiếng Anh là gì? vây hãm |