Danh Sách Ngự Hồn Âm Dương Sư Soul List Onmyoji
Trong game Âm Dương Sư Onmyoji Ngự Hồn (Soul / 御魂) là trang Bị mang đến Thức Thần. Ngự Hồn dùng làm tăng những tính chất cơ phiên bản như: công, thủ, tiết, chí mạng, vận tốc tấn công, kháng, chủ yếu xác… Game Việt xin gửi cho tới chúng ta Danh Sách Ngự Hồn Âm Dương Sư (Soul list Onmyoji) bên dưới. Nhằm mang lại sự tiện lợi trong những việc tra cứu giúp thông tin tưởng Ngự hồn khi trãi nghiệm game Âm Dương Sư.
Xem thêm: nhat duoc yeu nghiet ma vuong
Bạn đang xem: ngu hon am duong su
No. | Image | Name | Type |
---|---|---|---|
1 | Thanh Nữ Phòng Aonyobo 青女房 | Chí Mạng / Critical Hit | |
2 | Hoả Linh Azure Basan 火灵 - 火霊 | Chính xác / Accuracy | |
3 | Miêu Phục Boroboroton 被服 - 暮露暮露団 | Máu / Health | |
4 | Võng Thiết Claws 网切 - 網切 | Chí Mạng / Critical Hit | |
5 | Nhật Nữ Dawn Fairy, 日女巳時 | Phòng Thủ / Defense | |
6 | Xí Ngầu Dice Sprite 骰子鬼 | Kháng / Resistance | |
7 | Chiêu Tài Fortune Cat 招財貓 | Phòng Thủ / Defense | |
8 | Hoang Cốt Lâu Odokuro 荒骷髅 | Soul quái dị - Random Attribute | |
9 | Quỷ Linh Ca Kỹ Ghostly Songstress 鬼灵歌伎 | Soul quái dị - Random Attribute | |
10 | Âm Ma Harpy 阴摩罗 - 陰摩羅鬼 | Tấn Công / Attack | |
11 | Hoả Kê Fenikkusu 傷魂鳥 | Chí Mạng / Critical Hit | |
12 | Phi Duyên Ma Hinoenma 飞缘魔 - 飛縁魔 - Enshyoujo | Chính xác / Accuracy | |
13 | Niết Bàn Holy Flame 涅槃之火 | Máu / Health | |
14 | Minh Ốc House Imp 鸣屋 - 家鳴 | Tấn Công / Attack | |
15 | Binh Chủ Bộ Hyosube 兵主部 | Tấn Công / Attack | |
16 | Cá Trê Jishin Namazu 地震鲶 | Soul quái dị - Random Attribute | |
17 | Địa Tạng Jizo Statue 地藏像 | Máu / Health | |
18 | Cuồng Cốt Kyoukotsu 狂骨 | Tấn Công / Attack | |
19 | Ma Hạp Mimic 魍魎之匣 | Kháng / Resistance | |
20 | Kính Cơ Mirror Lady 镜姬 | Máu / Health | |
21 | Nhện Đất Tsuchigumo 土蜘蛛 | Soul quái dị - Random Attribute | |
22 | Tâm Nhãn Watcher 心眼 | Tấn Công / Attack | |
23 | U Cốc Yamabiko 幽谷响 | Kháng / Resistance | |
24 | Thế Hồn Soul Edge 薙魂 | Máu / Health | |
25 | Luân Đạo Soultaker, 輪入道 | Tấn Công / Attack | |
26 | Mị Yêu Temptress 魅妖 | Phòng Thủ / Defense | |
27 | Trấn Nộ Tomb Guard 鎮墓獸 | Chí Mạng / Critical Hit | |
28 | Mộc Mị Tree Nymph 木魅 | Phòng Thủ / Defense | |
29 | Thụ Yêu Tree Spirit 樹妖 | Máu / Health | |
30 | Tam Vị Samisen 三味 | Chí Mạng / Critical Hit | |
31 | Tranh Scarlet 狰 | Tấn Công / Attack | |
32 | Bạng Tinh Sea Sprite 蚌精 - 蛤の精 | Chính xác / Accuracy | |
33 | Châm Nữ Seductress 針女 | Chí Mạng / Critical Hit | |
34 | Quỷ Hồn Senecio 返魂香 | Kháng / Resistance | |
35 | Phá Thế Shadow - 破勢 | Chí Mạng / Critical Hit | |
36 | Ốc Shinkirou 蜃气楼 | Soul quái dị - Random Attribute | |
37 | Phản Chẫm Shy Soul 反枕 | Phòng Thủ / Defense | |
38 | Tuyết Hồn Snow Spirit 雪幽魂 | Phòng Thủ / Defense | |
39 | Dơi Yêu Nightwing 蝠翼 | Tấn Công / Attack | |
40 | Độ Phật Nuribotoke 塗仏 | Máu / Health | |
41 | Lung Xa Oboroguruma 胧车 | Soul quái dị - Random Attribute | |
42 | Trân Châu Pearl 珍珠 | Phòng Thủ / Defense | |
43 | Chung Linh Priestess 鍾靈 | Máu / Health |
- Top đôi mươi trò chơi Mobile Hay Nhất Cho iOS Và Android Năm 2022
- Top 25 trò chơi Offline Hay Nhất Cho Điện Thoại iPhone và Android
- Những trò chơi Roblox Hay Nhất – Best Roblox Anime Games 2022
- Top 10 trò chơi Mobile Hay Cho Android Không Nên Bỏ Qua
- TOP đôi mươi GAME RPG OFFLINE HAY NHẤT CHO ANDROID & IOS
Bình luận