Modulation Là Gì
modulation tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng modulation trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Modulation là gì
Thông tin thuật ngữ modulation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ modulation Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmmodulation tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ modulation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ modulation tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới modulationTóm lại nội dung ý nghĩa của modulation trong tiếng Anhmodulation có nghĩa là: modulation* danh từ- sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng- sự chuyển giọng- sự điều biếnmodulation- (vật lí) sự biến điệu- amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần- cross m. sự biến điệu chéo nhau- frequency m. sự biến điệu tần số- phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha- on-off m. sự thao tác- pulse m. sự biến điệu xung- pulse-position m. sự biến điệu pha xung- pulse-width m. sự biến điệu xung rộng- spurious m. sự biến điệu parazit- time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thờiĐây là cách dùng modulation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ modulation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập ceds.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhmodulation* danh từ- sự uốn giọng tiếng Anh là gì? sự ngân nga tiếng Anh là gì? giọng lên xuống trầm bổng- < tiếng Anh là gì?nhạc> tiếng Anh là gì? sự chuyển giọng- < tiếng Anh là gì?rađiô> tiếng Anh là gì? sự điều biếnmodulation- (vật lí) sự biến điệu- amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần tiếng Anh là gì? sự biến điệu biên- tần- cross m. sự biến điệu chéo nhau- frequency m. sự biến điệu tần số- phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha- on-off m. sự thao tác- pulse m. sự biến điệu xung- pulse-position m. sự biến điệu pha xung- pulse-width m. sự biến điệu xung rộng- spurious m. sự biến điệu parazit- time m. sự biến điêụ theo thời gian tiếng Anh là gì? sự biến điệu tạm thời |