MAKE UP LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ MAKE UP TRONG TIẾNG ANH

 Make up là gì? Make up là một ví dụ điển hình, với nhiều lớp nghĩa đa dạng, khi thì tô điểm cho dung nhan, lúc lại hàn gắn những rạn nứt tình cảm. Trong thế giới ngôn ngữ phong phú của tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) luôn là một thử thách thú vị. Hãy cùng Langmaster giải mã bí ẩn “make up là gì” và khám phá cách sử dụng linh hoạt của cụm từ này nhé!

I. Make Up Là Gì?

“Make up” như một nghệ sĩ biến hóa tài ba, có thể khoác lên mình nhiều lớp nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây là một số vai diễn phổ biến của “make up”:

1. Make Up: Lớp Áo Mới Cho Dung Nhan

“Make up” trong vai trò quen thuộc nhất chính là “trang điểm”, là quá trình sử dụng mỹ phẩm để làm nổi bật nét đẹp tự nhiên, che đi khuyết điểm và tạo nên một diện mạo mới mẻ, thu hút.

Ví dụ:

  • Cô ấy luôn dành hàng giờ để trang điểm trước khi ra ngoài. (She always spends hours to make up before going out.)
  • Cô ấy hiếm khi trang điểm, nhưng lúc nào trông cũng thật rạng rỡ. (She hardly makes up, but she always looks radiant.)
MAKE UP LÀ GÌ?
MAKE UP LÀ GÌ?

2. Make Up: Từ Những Mảnh Ghép Tạo Nên Cái Mới

Không chỉ dừng lại ở việc làm đẹp, “make up” còn thể hiện khả năng sáng tạo khi được sử dụng với nghĩa “tạo ra” hoặc “lắp ráp”, ví dụ như lắp ráp một chiếc máy móc phức tạp hoặc sáng tác một bản nhạc du dương.

Ví dụ:

  • Các kỹ sư đang làm việc cật lực để lắp ráp động cơ mới. (The engineers are working hard to make up the new engine.)
  • Chúng ta cần thiết lập một số quy tắc trước khi bắt đầu trò chơi. (We need to make up some rules before starting the game.)

3. Make Up: Hàn Gắn Những Tổn Thương

Trong thế giới tình cảm, “make up” đóng vai trò như một liều thuốc diệu kỳ, hàn gắn những vết thương lòng và khôi phục mối quan hệ sau những xung đột, hiểu lầm.

Ví dụ:

  • Họ đã cãi nhau rất lớn vào hôm qua, nhưng sáng nay họ đã làm lành. (They had a huge fight yesterday, but they made up this morning.)
  • Cô ấy đã gọi cho bạn mình để làm hòa sau cuộc tranh cãi. (She called her friend to make up after the argument.)

4. Make Up: Bù Đắp Những Thiếu Sót

“Make up” cũng có thể mang nghĩa “bù đắp” hoặc “đền bù” cho những sai lầm, thiếu sót trong quá khứ, như một cách chuộc lỗi và thể hiện sự hối tiếc.

Ví dụ:

  • Anh ấy đã mua cho tôi một món quà để bù đắp cho việc quên mất sinh nhật của tôi. (He bought me a present to make up for forgetting my birthday.)
  • Cô ấy đã xin lỗi và cố gắng sửa chữa lỗi lầm của mình. (She apologized and tried to make up for her mistake.)

5. Make Up: Hoàn Thiện Nốt Chặng Đường

Cuối cùng, “make up” có thể diễn tả việc “hoàn thành” một nhiệm vụ, “kết thúc” một quá trình, như một dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự trọn vẹn của một hành trình.

Ví dụ:

  • Chúng ta cần hoàn thành báo cáo cuối cùng trước thời hạn. (We need to make up the final report before the deadline.)
  • Cô ấy đã thức cả đêm để hoàn thành báo cáo cuối cùng. (She stayed up all night to make up the final report.)
Make Up: Hoàn Thiện Nốt Chặng Đường
Make Up: Hoàn Thiện Nốt Chặng Đường

II. Make Up: Biến Hóa Khôn Lường Trong Ngữ Cảnh

1. Make-up: Khi Danh Từ Lên Tiếng

“Make-up” không chỉ đa tài khi là động từ, mà khi chuyển mình thành danh từ, nó cũng sở hữu nhiều lớp nghĩa phong phú không kém.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • Sự cấu thành, hợp thành: “Cấu trúc của ủy ban bao gồm 5 thành viên.” (The make-up of the committee consists of five members.)
  • Số liệu, thông tin: “Chúng ta cần xem xét số liệu bán hàng để xác định sản phẩm nào bán chạy nhất.” (We need to look at the make-up of the sales figures to determine the best-selling product.)
  • Sự hàn gắn, làm lành: “Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa, nhưng tình bạn của họ đủ mạnh mẽ để làm lành.” (They had a big argument, but their friendship was strong enough for a make-up.)

2. Make Up To/For: Nối Lại Những Mối Dây Liên Kết

  • Make up to + someone: Bù đắp, đền bù cho ai đó vì lỗi lầm mình gây ra.
    Ví dụ: Tôi thực sự cần phải bù đắp cho bạn gái vì đã quên mất sinh nhật của cô ấy. (I really need to make up to my girlfriend for forgetting her birthday.)
  • Make up for + something: Cố gắng bù đắp cho một sai lầm, thiếu sót.
    Ví dụ: Tôi cần bù đắp cho việc đến muộn cuộc họp bằng cách làm thêm giờ trong tuần này. (I need to make up for being late to the meeting by working extra hours this week.)

3. Make Up The Bed: Gọn Gàng Từ Những Điều Nhỏ Bé

“Make up the bed” là cụm từ quen thuộc, diễn tả việc dọn dẹp giường ngủ gọn gàng, ngăn nắp, sẵn sàng cho giấc ngủ ngon.

Ví dụ: Tôi luôn dọn giường ngay khi thức dậy vào mỗi sáng để bắt đầu ngày mới với không gian gọn gàng, sạch sẽ. (I always make up the bed as soon as I wake up to start my day with a clean and tidy space.)

4. Make Up One’s Mind: Quyết Định Cho Riêng Mình

“Make up one’s mind” diễn tả hành động đưa ra quyết định sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn.

Ví dụ: Sau nhiều tuần xem xét các lời mời làm việc khác nhau, cuối cùng cô ấy đã quyết định nhận vị trí tại công ty khởi nghiệp công nghệ. (After weeks of considering different job offers, she finally made up her mind to accept the position at the tech startup.)

5. Make Up Of: Khám Phá Những Mảnh Ghép

“Make up of” mô tả thành phần cấu tạo nên một tổng thể, một hệ thống.

Ví dụ: Cơ thể con người được cấu tạo từ các cơ quan và mô khác nhau. (The human body is made up of different organs and tissues.)

6. Make Up The Difference: Điền Vào Chỗ Trống

“Make up the difference” diễn tả việc bù đắp phần còn thiếu hụt để đạt được một số lượng hoặc mục tiêu nhất định.

Ví dụ: Sự kiện từ thiện đã không đạt được mục tiêu gây quỹ, nhưng một khoản quyên góp vào phút chót đã giúp bù đắp phần còn thiếu. (The charity event fell short of its fundraising goal, but a last-minute donation helped make up the difference.)

Kết Luận: 

“Make up” – một cụm từ ngắn gọn nhưng ẩn chứa sức mạnh biến hóa diệu kỳ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của ceds.edu.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “make up là gì” và tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *