Ý nghĩa của DBS nhập giờ Anh
Bản dịch của DBS
nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)
犯罪記錄查詢及限制雇傭局(Disclosure and Barring Service的縮寫,英國的一個政府部門,允許雇主檢查一個人是否有犯罪記錄因而不適合從事接觸兒童或弱勢成年人的工作)…
Bạn đang xem: dbs la gi
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
犯罪记录查询及限制雇佣局(Disclosure and Barring Service的缩写,英国的一个政府部门,允许雇主检查一个人是否有犯罪记录因而不适合从事接触儿童或弱势成年人的工作)…
Cần một máy dịch?
Nhận một bạn dạng dịch thời gian nhanh và miễn phí!
Tìm kiếm
Từ của Ngày
Xem thêm: luôn có giáo viên phải mời phụ huynh
equal opportunity
UK /ˌiː.kwəl ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/
US /ˌiː.kwəl ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/
Xem thêm: vợ à địa ngục chờ em
the principle of treating all people the same, and not being influenced by a person's sex, race, religion, etc.
Về việc này
Bình luận